1 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, nhà ở cao tầng, biệt thự
|
4100 (Gốc) |
2 |
Xe bán buôn và các loại xe có động cơ khác
Thông tin chi tiết: kinh doanh trong xe hơi, xe gắn máy và phụ tùng của họ.
|
4511 |
3 |
Làm dịch vụ kho bãi và lưu trữ và hàng hoá;
Thông tin chi tiết: nhà kho và sân cho thuê.
|
5210 |
4 |
Làm dịch vụ nghỉ ngắn hạn
Thông tin chi tiết: nhà ở cho thuê.
|
5510 |
5 |
Làm dịch vụ tư vấn quản lý
Thông tin chi tiết: tư vấn đầu tư, tư vấn cho các công trình xây dựng, tư vấn cho các hoạt động dự án và quản lý, tư vấn cho hồ sơ dự thầu; đánh giá và xếp hạng các tài liệu để xây dựng và lắp ráp thầu (doanh nghiệp chỉ được phép thực hiện hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
|
7020 |
6 |
chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng căn cứ.
|
4312 |
7 |
Hoạt động thể thao khác
Thông tin chi tiết: hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực thể thao.
|
9319 |
8 |
Bán buôn thiết bị điện tử và viễn thông và phụ kiện
Thông tin chi tiết: kinh doanh trong điện, điện tử, thiết bị điện lạnh và thiết bị điện dân dụng và công nghiệp.
|
4652 |
9 |
Thực hiện các hoạt động vui chơi giải trí và vui chơi giải trí khác chưa được phân bổ dưới mọi hình thức chưa
Thông tin chi tiết: hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực giải trí, vui chơi giải trí (trừ các loại bị cấm của Chính phủ).
|
9329 |
10 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt thiết bị cho phòng cháy chữa cháy, phòng nổ, thang máy và hệ thống giám sát an ninh.
|
4321 |
11 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Thông tin chi tiết: làm cho dịch vụ của nội thất và trang trí ngoại thất cho các công trình xây dựng.
|
4330 |
12 |
Vật liệu bán buôn và thiết bị lắp đặt khác trong lĩnh vực xây dựng
Thông tin chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng, thiết bị trang trí nội thất và ngoại thất, nội thất xây dựng, sắt thép xây dựng;
|
4663 |
13 |
Thực hiện các hoạt động khác mỏ quặng chưa được phân bổ dưới mọi hình thức chưa
Chi tiết: khai thác, mua và bán, nhập khẩu và xuất khẩu khoáng sản các loại (trừ các loại bị cấm của Chính phủ).
|
0899 |
14 |
Máy móc, thiết bị và thiết bị hữu hình khác cho thuê
Thông tin chi tiết: kinh doanh trong và máy và thiết bị để cho ra các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp
|
7730 |
15 |
Thực hiện các hoạt động của trụ sở chính
Thông tin chi tiết: văn phòng và mặt bằng cho thuê.
|
7010 |
16 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp và nông nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật đang làm cho khu vực dân cư, khu công nghiệp, các công trình đô thị và khu thể thao giải trí.
|
4290 |
17 |
Cài đặt hệ thống thoát nước và cung cấp, tản nhiệt và điều hòa không khí |
4322 |
18 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi.
|
4220 |
19 |
Xuất khẩu và nhập khẩu các sản phẩm và bài báo trong đó Công ty được giao dịch Thông tư này.
|
Ngành nghề kinh doanh đã không được bình mã nhưng với hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam |